Motivation
Tab thẻ
Personal
Phân loại
Management skills
Chi phí nâng cấp lên LvL 21
54,371,000
Thu nhập mỗi giờ ở LvL 21
1,280,000 mỗi giờ
Hoàn vốn ở LvL 21
1.8 ngày
Cách mở khóa thẻ Motivation
Để mở khóa thẻ Motivation ở cấp 1, bạn cần nâng cấp thẻ Leadership lên cấp 1 and đạt cấp nhân vật 3.
Bảng Cấp Độ Nâng Cấp Thẻ: Motivation
Bảng cho thấy chi phí nâng cấp cho thẻ Motivation trong danh mục Personal ở mỗi cấp độ. Nó bao gồm thông tin về thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.
Cấp độ | Chi phí Nâng cấp | Lợi nhuận Hàng giờ | Hoàn vốn (giờ/ngày) |
---|---|---|---|
1 | 10000 | 1300 | 8 giờ / 0.3 ngày |
2 | 14500 | 1500 | 10 giờ / 0.4 ngày |
3 | 21000 | 1800 | 12 giờ / 0.5 ngày |
4 | 30500 | 2200 | 14 giờ / 0.6 ngày |
5 | 44000 | 2800 | 16 giờ / 0.7 ngày |
6 | 64000 | 3400 | 19 giờ / 0.8 ngày |
7 | 93000 | 4500 | 21 giờ / 0.9 ngày |
8 | 135000 | 6000 | 23 giờ / 1 ngày |
9 | 195000 | 8000 | 24 giờ / 1 ngày |
10 | 283000 | 11000 | 26 giờ / 1.1 ngày |
11 | 411000 | 14500 | 28 giờ / 1.2 ngày |
12 | 595000 | 20000 | 30 giờ / 1.3 ngày |
13 | 865000 | 27000 | 32 giờ / 1.3 ngày |
14 | 1250000 | 37000 | 34 giờ / 1.4 ngày |
15 | 1820000 | 51000 | 36 giờ / 1.5 ngày |
16 | 2630000 | 69000 | 38 giờ / 1.6 ngày |
17 | 3820000 | 96000 | 40 giờ / 1.7 ngày |
18 | 5540000 | 132000 | 42 giờ / 1.8 ngày |
19 | 8030000 | 181000 | 44 giờ / 1.8 ngày |
20 | 11640000 | 255000 | 46 giờ / 1.9 ngày |
21 | 16880000 | 355000 | 48 giờ / 2 ngày |
22 | 24480000 | 490000 | 50 giờ / 2.1 ngày |
23 | 35490000 | 680000 | 52 giờ / 2.2 ngày |
24 | 51450000 | 950000 | 54 giờ / 2.3 ngày |
Dữ liệu về các cấp độ thẻ của Motivation vẫn đang được cập nhật. Chúng tôi đang thêm dữ liệu mới hàng ngày.