Thẻ Networking trong Musk Empire

Game Card Image

Networking

Tab thẻ Personal
Phân loại Social skills
Chi phí nâng cấp lên LvL 21 614,459,000
Thu nhập mỗi giờ ở LvL 21 3,230,000 mỗi giờ
Hoàn vốn ở LvL 21 7.9 ngày

Cách mở khóa thẻ Networking

Để mở khóa thẻ Networking ở cấp 1, bạn cần nâng cấp thẻ Friends lên cấp 5 and đạt cấp nhân vật 7.

Để mở khóa thẻ Networking ở cấp 9, bạn cần nâng cấp thẻ Friends lên cấp 10.

Bảng Cấp Độ Nâng Cấp Thẻ: Networking

Bảng cho thấy chi phí nâng cấp cho thẻ Networking trong danh mục Personal ở mỗi cấp độ. Nó bao gồm thông tin về thu nhập hàng giờ và thời gian hoàn vốn.

Cấp độChi phí Nâng cấpLợi nhuận Hàng giờHoàn vốn (giờ/ngày)
1100000560018 giờ / 0.8 ngày
2146000540027 giờ / 1.1 ngày
3213000550039 giờ / 1.6 ngày
4311000650048 giờ / 2 ngày
5454000800057 giờ / 2.4 ngày
66650001000067 giờ / 2.8 ngày
79700001250078 giờ / 3.3 ngày
814100001600088 giờ / 3.7 ngày
920600002100098 giờ / 4.1 ngày
10301000027500109 giờ / 4.5 ngày
11440000037000119 giờ / 5 ngày
12643000050000129 giờ / 5.4 ngày
13938000068000138 giờ / 5.8 ngày
141370000093000147 giờ / 6.1 ngày
1520000000127000157 giờ / 6.5 ngày
1629190000172000170 giờ / 7.1 ngày
1742620000240000178 giờ / 7.4 ngày
1862250000335000186 giờ / 7.8 ngày
1990850000460000198 giờ / 8.3 ngày
20132600000640000207 giờ / 8.6 ngày
21193700000890000218 giờ / 9.1 ngày
222828000001240000228 giờ / 9.5 ngày
234128000001730000239 giờ / 10 ngày
246027000002430000248 giờ / 10.3 ngày
258800000003410000258 giờ / 10.8 ngày
2612848000004790000268 giờ / 11.2 ngày
2718757000006750000278 giờ / 11.6 ngày
2827386000009510000288 giờ / 12 ngày
29399830000013420000298 giờ / 12.4 ngày

Dữ liệu về các cấp độ thẻ của Networking vẫn đang được cập nhật. Chúng tôi đang thêm dữ liệu mới hàng ngày.

Scroll to Top